Có 2 kết quả:

乘坚策肥 chéng jiān cè féi ㄔㄥˊ ㄐㄧㄢ ㄘㄜˋ ㄈㄟˊ乘堅策肥 chéng jiān cè féi ㄔㄥˊ ㄐㄧㄢ ㄘㄜˋ ㄈㄟˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to live in luxury
(2) lit. to ride a solid carriage pulled by fat horses

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to live in luxury
(2) lit. to ride a solid carriage pulled by fat horses

Bình luận 0